Có 2 kết quả:
督导 dū dǎo ㄉㄨ ㄉㄠˇ • 督導 dū dǎo ㄉㄨ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct
(2) to oversee
(2) to oversee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct
(2) to oversee
(2) to oversee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0